Có 2 kết quả:

責任事故 zé rèn shì gù ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ ㄕˋ ㄍㄨˋ责任事故 zé rèn shì gù ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ ㄕˋ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

accident occurring due to negligence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

accident occurring due to negligence

Bình luận 0