Có 2 kết quả:
責任事故 zé rèn shì gù ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ ㄕˋ ㄍㄨˋ • 责任事故 zé rèn shì gù ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ ㄕˋ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
accident occurring due to negligence
giản thể
Từ điển Trung-Anh
accident occurring due to negligence
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh